Bảng giá các mẫu xe của Mazda tại Việt Nam (đã bao gồm thuế
GTGT) và cập nhật tháng 9/2013.
































































































































Mẫu xe



Động cơ



Hộp số



Công suất


tối đa



Momen xoắn

 cực đại



Giá bán


(triệu đồng)



Mazda 2



1.6L



5MT



103/6000



138/4000



540



Mazda 2



1.6L



4AT



103/6000



138/4000



569



Mazda 3



1.6L



5MT



104/6000



144/4000



694



Mazda 3



1.6L



4AT



104/6000



144/4000



714



BT50



2.2L



6MT



150/3700



375/1500-2500



688



BT50



3.2L



6AT



200/3000



470/1750-2500



810



CX5 4x2



2.0L



6AT



155/6000



200/4000



1,104



CX5 4x4



2.0L



6AT



154/6000



198/4000



1,154



Mazda 6



2.0L



6AT



155/6000



210/4000



1,205



Mazda 6



2.5L



6AT



188/6000



250/4000



1,331



MX5



2.0L



6AT



158/7000



188/5000



1,695



CX9



3.7L



6AT



273/6250



367/4250



1,810










*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động                                     MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Việt Hưng

























0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Top