Bảng giá các mẫu xe của Nissan tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật vào tháng 9/2013.








































































































Mẫu xe


Động cơ


Hộp số


Công suất
tối đa


Momen xoắn
cực đại


Giá bán
(triệu đồng)


Sunny


1.5L


5 MT


99/6000


134/4000


518


Sunny XL


1.5L


5 MT


99/6000


134/4000


538


Sunny XV


1.5L


4 AT


99/6000


134/4000


588


Teana


3.5L


CVT


251/6000


326/4400


2.125


370Z


3.7L


7 AT


333/7000


363/5200


2.802


Juke


1.6L


CVT


117/6000


158/4000


1.219


Juke


1.6L


6 MT


190/5600


240/2000-5200


1.195


X-trail


2.5L


CVT


170/6000


226/4400


1.511


Murano


3.5L


CVT


256/6000


336/4400


2.489


Navara


2.5L


6 MT


174/4.000


403/2.000


686


Navara


2.5L


5 AT


174/4.000


403/2.000


769


Grand Livina


1.8L


6 MT


126/5200


174/4800


633


Grand Livina


1.8L


4 AT


126/5200


174/4800


655


*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động  MT: Hộp số sàn  CVT: Hộp số vô cấp
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.


Việt Hưng




























0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Top