Bảng giá các mẫu xe của Ford tại Việt Nam (đã bao gồm thuế
GTGT) và cập nhật từ tháng 9/2013









































































































































































































































































Mẫu xe



Động cơ



Hộp số



Công suất

tối đa



Momen xoắn cực đại



Giá bán

(triệu đồng)



Everest
Limited
4x2



2.5L



5 AT



141/3500



330/1800



833



Everest 4x4



2.5L



5 MT



141/3500



330/1800



921



Everest 4x2



2.5L



5 MT



141/3500



330/1800



774



Focus Ambiente



1.6L



5 MT



125/6000



159/4000



689



Focus Trend



1.6L



6 AT



125/6000



159/4000



749



Focus Sport+



2.0L



6 AT



170/6600



202/4450



843



Focus Titanium+



2.0L



6 AT



170/6600



202/4450



849



Fiesta 5 cửa



1.6L



6 AT



121/6000



151/4050



606



Fiesta 4 cửa



1.6L



6 AT



121/6000



151/4050



553



Escape 4x4



2.3L



4 AT



142/6000



196/4000



833



Escape 4x2



2.3L



4 AT



142/6000



196/4000



729



Ranger 4x4 base



2.2L



6 MT



123/3700



320/1600-1700



592



Ranger 4x2



2.2L



6 MT



123/3700



320/1600-1700



605



Ranger 4x2



2.2L



6 AT



148/3700



375/1500-2500



632



Ranger 4x4



2.2L



6 MT



148/3700



375/1500-2500



744



Ranger 4x2



2.2L



6 AT



148/3700



375/1500-2500



766






























*Ghi chú:

AT: Hộp số tự động                                   MT:
Hộp số sàn

Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động
cơ vòng/phút.





















Việt Hưng



























0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Top